CỬ NHÂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ ĐÀO TẠO TỪ XA HỆ ĐẠI HỌC NGÀNH KẾ TOÁN

 

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ BẮC HÀ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ ĐÀO TẠO TỪ XA HỆ ĐẠI HỌC
NGÀNH KẾ TOÁN
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHQTBH, ngày / /2021
của Hiệu trưởng trường Đại học Quốc Tế Bắc Hà)

Hệ đào tạo: Đại học Chính quy

Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm

Bằng cấp: Cử nhân

Tổng số tín chỉ: 142 TC (không tính Giáo dục quốc phòng và Giáo dục thể chất) trong đó:

1. Kiến thức giáo dục đại cương: 37

2. Kiến thức giáo dục nghiệp vụ cơ bản: 65

3. Kiến thức chuyên ngành: 28

4. Khóa luận và bảo vệ tốt nghiệp: 12

Nội dung chương trình:

TT
HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN SỐ
TÍN CHỈ
SỐ GIỜ HỌC KỲ
TỔNG LÊN LỚP BT,TN 1 2 3 4 5 6 7
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 555 555 0 17 4 4 4 4 4 0
I.1. Kiến thức giáo dục chính trị 37 495 195 0 13 0 0 0 0 0 0
1 THML Triết học Mac – Lênin 13 45 45 0 3
2 KTML Kinh tế chính trị Mác Lênin 3 45 45 0 3
3 XHKH Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 30 30 0 3
4 LSĐ Lịch sử Đảng CSVN
5 TTHC Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 30 30 0 2
6 GDTC Giáo dục thể chất (học 2 kỳ, mỗi kỳ 4 tín) 2 0 0 0 X X
7 GDQP Giáo dục quốc phòng (165 tiết) 0 0 0
I.2. Kiến thức ngoại ngữ ( Đạt Eng TOEIC 450) 24 360 360 0 4 4 4 4 4 4 0
1 NNEl Tiếng Anh 1 4 60 60 0 4 0
2 NNE2 Tiếng Anh 2 4 60 60 0 0 4
3 NNE3 Tiếng Anh 3 4 60 60 0 0 4
4 NNE4 Tiếng Anh 4 4 60 60 0 0 4
5 NNE5 Tiếng Anh 5 4 60 60 0 0 4
6 NNE6 Tiếng Anh 6 4 60 60 0 0 4
II.KIẾN THỨC GIÁO DỤC NGHIỆP VỤ CƠ BẢN 65 975 815 160 0 17 16 18 14 0 0
II.1. Nghiệp vụ tin học 11 165 145 20 0 11 0 0 0 0 0
1 THVP Tin học văn phòng 3 45 45 0
2 KTMT Kiến trúc mạng và máy tính 2 30 30 0
3 TMDT Thương mại điện tử 2 30 30 0
4 TKDH Thiết kê đồ họa 2 30 30 0
5 DATH Đồ án môn học tin học 2 30 10 20
II.2. Nghiệp vụ hành chính, văn phòng 6 90 70 0 0 6 0 0 0 0 0
1 HCVP Nghiệp vụ hành chính văn phòng 2 30 30 0 2
2 VTLT Nghiệp vụ văn thư lưu trữ 2 30 30 0 2
3 TLHC Tiểu luận môn học hành chính văn phòng 2 30 10 20 2
II.3. Mô hình kinh tế và quàn lý nhà nước 10 150 130 20 0 0 10 0 0 0 0
1 KTVM1 Kinh tê vi mô 2 30 30 0 2
2 KTVM2 Kinh tê vĩ mô 2 30 30 0 2
3 CCBM Cơ cấu bộ máy quản lý nhà nước 2 30 30 0 2
4 PLHC Pháp luật hành chính nhà nước 2 30 30 0 2
5 TLKT Tiểu luận môn học mô hình kinh tê và quản lý nhà nước 2 30 10 20 2
II.4 Nghiệp vụ tài chính kế toán 6 90 70 20 6
1 NVTC Nghiệp vụ tài chính 2 30 30 0 2
2 NVKT Nghiệp vụ kế toán 2 30 30 0 2
3 TLTC Tiêu luận môn học tải chính kế toán 2 30 10 20 2
II.5. Nghiệp vụ kinh doanh và xuất nhập khẩu 6 90 70 20 0 6
1 NVKD Nghiệp vụ kinh doanh 2 30 30 0 2
2 NVXK Nghiệp vụ xuât nhập khâu 2 30 30 0 2
3 TLKD Tiêu luận môn học kinh doanh và xuât nhập khẩu 2 30 10 20 2
II.6. Nghiệp vụ quản trị 12 180 160 20 12
1 QTDNl Quản trị doanh nghiệp 2 30 30 0 2
2 QTNS1 Quản trị nhân sự 2 30 30 0 2
3 QTTC1 Quản trị tài chính 2 30 30 0 2
4 QTKD1 Quản trị kinh doanh và marketing 2 30 30 0 2
5 QTDA1 Quản trị dự án và sản xuất 2 30 30 0 2
6 TLQT Tiểu luận nghiệp vụ quản trị 2 30 10 20 2
II.7 Nghiệp vụ nghiên cứu khoa học và khởi nghiệp 8 120 100 20 0 0 0 0 8 0 0
1 NCKH Nghiên cứu khoa học 2 30 30 0
2 XDKH Xây dựng kế hoạch và tổ chức triển khai 2 30 30 0
3 DAKN Dự án khởi nghiệp 2 30 30 0
4 NVNC Đồ án nghiên cứu khoa học và khởi nghiệp 2 30 10
II.8. Nghiệp vụ kỹ năng mềm 6 90 70 20 6 0 0
1 PPTD Phương pháp tư duy và phản biện 2 30 30 0
2 KNGT Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2 30 30 0
3 TLKN Tiểu luận nghiệp vụ kỹ năng mểm 2 30 10 20
III. Kiến thức chuyên ngành 28 420 360 60 0 0 0 0 4 17 7
1 NNECN Tiếng Anh chuyên ngành 4 60 60 0 4
2 NLKT Nguyên lý kế toán 4 60 60 0 4
3 PTKT Pháp luật về thuế và kế toán trong doanh nghiệp 2 30 30 0 2
4 TCKT Tổ chức kế toán 2 30 30 0 2
5 NSNN Kế toán ngân sách nhà nước 3 45 45 0 3
6 KTDN Kế toán doanh nghiệp 3 45 45 0 3
7 BCTC Báo cảo tài chính và phân tích tài chính doanh nghiệp 3 45 30 15 3
8 KT Kiểm toán 3 45 45 0 3
9 TLMH2 Tiểu luận môn học vể nghiệp vụ chuyên ngành 4 60 15 45 4
IV. Khóa luận và bảo vệ tốt nghiệp 12 180 60 120 0 0 0 0 0 0 12
1 TTTN Thực tập tốt nghiệp 4 20 30 30 4
2 BVTN Khóa luận và bảo vệ tốt nghiệp 8 120 30 90 8
TỔNG 142 2130 1790 340 17 21 20 22 22 21 19

Để biết thêm về thông tin đợt tuyển sinh gần nhất, vui lòng liên hệ hotline: 0918.924.388

PHÒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ BẮC HÀ
Head office: Tầng 1, Tòa nhà N06B1, P.Thành Thái, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội? 0918 924 388
☎️ +84 24 6282 7682 – Máy lẻ 106 Website: https://kt.daihocquoctebacha.edu.vn
? Cơ sở TP Hồ Chí Minh: Tầng 6, Tòa nhà số 07 đường Cộng Hòa, P.4, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
? +84 28 39483862
Fax: +84 28 39483863 Email: info@afc.edu.vn

Liên Hệ

});